神境 tiếng Nhật là gì?

神境 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 神境 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 神境 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 神境 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 神境

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

神境 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 神境 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - grounds of a Shinto shrine - enchanted land, abode of immortals and gods;

Kana: しんきょう


Thuật ngữ liên quan tới 神境

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 神境 trong tiếng Nhật

神境 có nghĩa là: *n - grounds of a Shinto shrine - enchanted land, abode of immortals and gods; Kana: しんきょう

Đây là cách dùng 神境 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 神境 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.