神経膠腫 tiếng Nhật là gì?

神経膠腫 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 神経膠腫 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 神経膠腫 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 神経膠腫 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 神経膠腫

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

神経膠腫 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 神経膠腫 tiếng Nhật nghĩa là gì.

glioma;

Kana: しんけいこうしゅ


Thuật ngữ liên quan tới 神経膠腫

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 神経膠腫 trong tiếng Nhật

神経膠腫 có nghĩa là: glioma; Kana: しんけいこうしゅ

Đây là cách dùng 神経膠腫 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 神経膠腫 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.