Thông tin thuật ngữ 福利厚生 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
福利厚生 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 福利厚生
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
福利厚生 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 福利厚生 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 福利厚生 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - phúc lợi y tế;Kana: ふくりこうせい
Ví dụ cách sử dụng 福利厚生 trong tiếng Nhật
- - 正社員には福利厚生制度を利用できる資格を付与しなければならない:Các nhân viên phải có đủ tư cách để tham gia vào chương trình phúc lợi y tế.
- - 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。:Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng.
Thuật ngữ liên quan tới 福利厚生
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 福利厚生 trong tiếng Nhật
福利厚生 có nghĩa là: * n - phúc lợi y tế; Kana: ふくりこうせいVí dụ cách sử dụng 福利厚生 trong tiếng Nhật- 正社員には福利厚生制度を利用できる資格を付与しなければならない:Các nhân viên phải có đủ tư cách để tham gia vào chương trình phúc lợi y tế.- 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。:Một bữa ăn miễn phí là phúc lợi cho các công nhân và không trừ vào lương tháng.
Đây là cách dùng 福利厚生 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 福利厚生 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.