Thông tin thuật ngữ 稲ゲノム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
稲ゲノム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 稲ゲノム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
稲ゲノム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 稲ゲノム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 稲ゲノム tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - rice genome;Kana: いねゲノム イネゲノム
Thuật ngữ liên quan tới 稲ゲノム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 稲ゲノム trong tiếng Nhật
稲ゲノム có nghĩa là: *n - rice genome; Kana: いねゲノム イネゲノム
Đây là cách dùng 稲ゲノム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 稲ゲノム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.