Thông tin thuật ngữ 空き間 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
空き間 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 空き間
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
空き間 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 空き間 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 空き間 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê;Kana: あきま
Thuật ngữ liên quan tới 空き間
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 空き間 trong tiếng Nhật
空き間 có nghĩa là: * n - Chỗ trống; chỗ khuyết; phòng trống cho thuê; Kana: あきま
Đây là cách dùng 空き間 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 空き間 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.