Thông tin thuật ngữ 突っきる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
突っきる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 突っきる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
突っきる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 突っきる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 突っきる tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v5r, vt - tới chữ thập; để đi ngang qua; để đi xuyên qua; tới sự cắt ngang qua;Kana: つっきる
Thuật ngữ liên quan tới 突っきる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 突っきる trong tiếng Nhật
突っきる có nghĩa là: *v5r, vt - tới chữ thập; để đi ngang qua; để đi xuyên qua; tới sự cắt ngang qua; Kana: つっきる
Đây là cách dùng 突っきる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 突っきる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.