突っ掛ける tiếng Nhật là gì?

突っ掛ける tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 突っ掛ける trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 突っ掛ける tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 突っ掛ける tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 突っ掛ける

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

突っ掛ける tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 突っ掛ける tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v1 - kéo lê - va phải; đập phải;

Kana: つっかける

Ví dụ cách sử dụng 突っ掛ける trong tiếng Nhật

  • - 靴を突っかけて歩く:kéo lê giầy mà đi một cách nặng nhọc
  • - トラックに突っかけられて死んだ:bị va vào xe tải chết

Thuật ngữ liên quan tới 突っ掛ける

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 突っ掛ける trong tiếng Nhật

突っ掛ける có nghĩa là: * v1 - kéo lê - va phải; đập phải; Kana: つっかけるVí dụ cách sử dụng 突っ掛ける trong tiếng Nhật- 靴を突っかけて歩く:kéo lê giầy mà đi một cách nặng nhọc- トラックに突っかけられて死んだ:bị va vào xe tải chết

Đây là cách dùng 突っ掛ける tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 突っ掛ける tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.