端末 tiếng Nhật là gì?

端末 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 端末 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 端末 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 端末 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 端末

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

端末 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 端末 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - đầu cuối máy điện toán;

Kana: たんまつ


Thuật ngữ liên quan tới 端末

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 端末 trong tiếng Nhật

端末 có nghĩa là: *n - đầu cuối máy điện toán; Kana: たんまつ

Đây là cách dùng 端末 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 端末 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.