Thông tin thuật ngữ 竹とんぼ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
竹とんぼ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 竹とんぼ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
竹とんぼ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 竹とんぼ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 竹とんぼ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - đồ chơi tiếng nhật làm bằng gỗ nhỏ mà bay khi nào mệt lử giữa những bàn tay (của) một có những bàn tay;Kana: たけとんぼ
Thuật ngữ liên quan tới 竹とんぼ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 竹とんぼ trong tiếng Nhật
竹とんぼ có nghĩa là: *n - đồ chơi tiếng nhật làm bằng gỗ nhỏ mà bay khi nào mệt lử giữa những bàn tay (của) một có những bàn tay; Kana: たけとんぼ
Đây là cách dùng 竹とんぼ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 竹とんぼ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.