箇所 tiếng Nhật là gì?

箇所 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 箇所 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 箇所 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 箇所 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 箇所

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

箇所 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 箇所 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - chỗ; nơi; địa điểm; điểm;

Kana: かしょ

Ví dụ cách sử dụng 箇所 trong tiếng Nhật

  • - 問題になる箇所:điểm gây tranh cãi
  • - その箇所にチェックマークを付ける:đánh dấu vào địa điểm
  • - 物語の中で彼の殺された個所がみつかったか:anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa?

Thuật ngữ liên quan tới 箇所

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 箇所 trong tiếng Nhật

箇所 có nghĩa là: * n - chỗ; nơi; địa điểm; điểm; Kana: かしょVí dụ cách sử dụng 箇所 trong tiếng Nhật- 問題になる箇所:điểm gây tranh cãi- その箇所にチェックマークを付ける:đánh dấu vào địa điểm- 物語の中で彼の殺された個所がみつかったか:anh đã tìm ra nơi anh ấy bị giết hại trong câu chuyện chưa?

Đây là cách dùng 箇所 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 箇所 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.