Thông tin thuật ngữ 米刺し tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
米刺し (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 米刺し
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
米刺し tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 米刺し trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 米刺し tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - cái ống nhọn chọc vào bao gạo để lấy mẫu gạo;Kana: こめさし
Thuật ngữ liên quan tới 米刺し
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 米刺し trong tiếng Nhật
米刺し có nghĩa là: *n - cái ống nhọn chọc vào bao gạo để lấy mẫu gạo; Kana: こめさし
Đây là cách dùng 米刺し tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 米刺し tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.