Thông tin thuật ngữ 系譜 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
系譜 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 系譜
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
系譜 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 系譜 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 系譜 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - phả hệ; gia hệ; hệ thống; hệ; dòng;Kana: けいふ
Ví dụ cách sử dụng 系譜 trong tiếng Nhật
- - ユートピアン小説の 〜:dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng mạn
Thuật ngữ liên quan tới 系譜
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 系譜 trong tiếng Nhật
系譜 có nghĩa là: * n - phả hệ; gia hệ; hệ thống; hệ; dòng; Kana: けいふVí dụ cách sử dụng 系譜 trong tiếng Nhật- ユートピアン小説の 〜:dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng mạn
Đây là cách dùng 系譜 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 系譜 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.