Thông tin thuật ngữ 紅顔可憐 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
紅顔可憐 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 紅顔可憐
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
紅顔可憐 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 紅顔可憐 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 紅顔可憐 tiếng Nhật nghĩa là gì.
youthful and endearing, rosy-cheeked and sweet;Kana: こうがんかれん
Thuật ngữ liên quan tới 紅顔可憐
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 紅顔可憐 trong tiếng Nhật
紅顔可憐 có nghĩa là: youthful and endearing, rosy-cheeked and sweet; Kana: こうがんかれん
Đây là cách dùng 紅顔可憐 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 紅顔可憐 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.