Thông tin thuật ngữ 紙一枚 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
紙一枚 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 紙一枚
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
紙一枚 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 紙一枚 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 紙一枚 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - một tờ giấy;Kana: かみいちまい
Ví dụ cách sử dụng 紙一枚 trong tiếng Nhật
- - 紙一重の差:Ranh giới mong manh
- - 天才と狂人の差は紙一重だ.:Ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh.
Thuật ngữ liên quan tới 紙一枚
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 紙一枚 trong tiếng Nhật
紙一枚 có nghĩa là: * n - một tờ giấy; Kana: かみいちまいVí dụ cách sử dụng 紙一枚 trong tiếng Nhật- 紙一重の差:Ranh giới mong manh- 天才と狂人の差は紙一重だ.:Ranh giới giữa thiên tài và kẻ điên chỉ là 1 tờ giấy mỏng manh.
Đây là cách dùng 紙一枚 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 紙一枚 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.