Thông tin thuật ngữ 紛れる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
紛れる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 紛れる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
紛れる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 紛れる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 紛れる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v1 - bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm;Kana: まぎれる
Ví dụ cách sử dụng 紛れる trong tiếng Nhật
- - に紛れる:suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi...
Thuật ngữ liên quan tới 紛れる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 紛れる trong tiếng Nhật
紛れる có nghĩa là: * v1 - bị làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; bị làm sao lãng; bị phân tâm; Kana: まぎれるVí dụ cách sử dụng 紛れる trong tiếng Nhật- に紛れる:suy nghĩ bị hướng sang hướng khác bởi...
Đây là cách dùng 紛れる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 紛れる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.