紳商 tiếng Nhật là gì?

紳商 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 紳商 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 紳商 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 紳商 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 紳商

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

紳商 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 紳商 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - một buôn bán giàu;

Kana: しんしょう


Thuật ngữ liên quan tới 紳商

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 紳商 trong tiếng Nhật

紳商 có nghĩa là: *n - một buôn bán giàu; Kana: しんしょう

Đây là cách dùng 紳商 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 紳商 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.