Thông tin thuật ngữ 統制する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
統制する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 統制する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
統制する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 統制する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 統制する tiếng Nhật nghĩa là gì.
- soát;Kana: とうせいする
Thuật ngữ liên quan tới 統制する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 統制する trong tiếng Nhật
統制する có nghĩa là: - soát; Kana: とうせいする
Đây là cách dùng 統制する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 統制する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.