Thông tin thuật ngữ 絵画 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
絵画 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 絵画
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
絵画 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 絵画 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 絵画 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - bức tranh - hội hoạ;Kana: かいが
Ví dụ cách sử dụng 絵画 trong tiếng Nhật
- - ピカソの彫刻は、彼の絵画と同じように素晴らしいと考えられている:Mọi người cho rằng tác phẩm điêu khắc của Picaso cũng tuyệt đẹp, tráng lệ như bức tranh của ông
- - あの絵画には7000万円の保険がかけられている:Bức tranh đó được bảo hiểm 70 triệu yên
- - 絵画が1点売れたのだから、今や彼女はちょっとした芸術家だ:cô ấy đã là một họa sĩ vì đã bán được một bức tranh
- - パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある:Bảo tàng mỹ thuật Louvre ở Paris có rất nhiều bức tranh tuyệt vời
Thuật ngữ liên quan tới 絵画
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 絵画 trong tiếng Nhật
絵画 có nghĩa là: * n - bức tranh - hội hoạ; Kana: かいがVí dụ cách sử dụng 絵画 trong tiếng Nhật- ピカソの彫刻は、彼の絵画と同じように素晴らしいと考えられている:Mọi người cho rằng tác phẩm điêu khắc của Picaso cũng tuyệt đẹp, tráng lệ như bức tranh của ông- あの絵画には7000万円の保険がかけられている:Bức tranh đó được bảo hiểm 70 triệu yên- 絵画が1点売れたのだから、今や彼女はちょっとした芸術家だ:cô ấy đã là một họa sĩ vì đã bán được một bức tranh- パリのルーブル美術館には素晴らしい絵画がたくさんある:Bảo tàng mỹ thuật Louvre ở Paris có rất nhiều bức tranh tuyệt vời
Đây là cách dùng 絵画 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 絵画 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.