Thông tin thuật ngữ 絵馬殿 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
絵馬殿 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 絵馬殿
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
絵馬殿 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 絵馬殿 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 絵馬殿 tiếng Nhật nghĩa là gì.
shrine building where votive picture tablets are hanged;Kana: えまでん
Thuật ngữ liên quan tới 絵馬殿
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 絵馬殿 trong tiếng Nhật
絵馬殿 có nghĩa là: shrine building where votive picture tablets are hanged; Kana: えまでん
Đây là cách dùng 絵馬殿 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 絵馬殿 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.