Thông tin thuật ngữ 綺羅星 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
綺羅星 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 綺羅星
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
綺羅星 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 綺羅星 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 綺羅星 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sao lấp lánh;Kana: きらぼし
Ví dụ cách sử dụng 綺羅星 trong tiếng Nhật
- - きら星のように居並ぶ外国の使臣たち:các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ như những ngôi sao lấp lánh
Thuật ngữ liên quan tới 綺羅星
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 綺羅星 trong tiếng Nhật
綺羅星 có nghĩa là: * n - sao lấp lánh; Kana: きらぼしVí dụ cách sử dụng 綺羅星 trong tiếng Nhật- きら星のように居並ぶ外国の使臣たち:các đại sứ ngoại quốc đứng xếp hàng oai vệ như những ngôi sao lấp lánh
Đây là cách dùng 綺羅星 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 綺羅星 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.