緊張 tiếng Nhật là gì?

緊張 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 緊張 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 緊張 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 緊張 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 緊張

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

緊張 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 緊張 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự căng thẳng; căng thẳng;

Kana: きんちょう

Ví dụ cách sử dụng 緊張 trong tiếng Nhật

  • - ほとんど耐え難い緊張:sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi
  • - 〜間に存在する緊張:sự căng thẳng tồn tại giữa...
  • - AB間で途切れずに続いている緊張:sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B

Thuật ngữ liên quan tới 緊張

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 緊張 trong tiếng Nhật

緊張 có nghĩa là: * n - sự căng thẳng; căng thẳng; Kana: きんちょうVí dụ cách sử dụng 緊張 trong tiếng Nhật- ほとんど耐え難い緊張:sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi- 〜間に存在する緊張:sự căng thẳng tồn tại giữa...- AB間で途切れずに続いている緊張:sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B

Đây là cách dùng 緊張 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 緊張 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.