Thông tin thuật ngữ 聖職者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
聖職者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 聖職者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
聖職者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 聖職者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 聖職者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - giáo sĩ, tu sĩ, mục sư, đợt nghỉ lễ tám ngày *n - người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái Anh *n - giới tăng lữ; tăng lữ;Kana: せいしょくしゃ
Thuật ngữ liên quan tới 聖職者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 聖職者 trong tiếng Nhật
聖職者 có nghĩa là: *n - giáo sĩ, tu sĩ, mục sư, đợt nghỉ lễ tám ngày *n - người trong giáo hội, giáo sĩ, người theo giáo phái Anh *n - giới tăng lữ; tăng lữ; Kana: せいしょくしゃ
Đây là cách dùng 聖職者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 聖職者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.