聴視率 tiếng Nhật là gì?

聴視率 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 聴視率 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 聴視率 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 聴視率 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 聴視率

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

聴視率 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 聴視率 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tỷ lệ nghe nhìn;

Kana: ちょうしりつ


Thuật ngữ liên quan tới 聴視率

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 聴視率 trong tiếng Nhật

聴視率 có nghĩa là: * n - tỷ lệ nghe nhìn; Kana: ちょうしりつ

Đây là cách dùng 聴視率 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 聴視率 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.