Thông tin thuật ngữ 肌布団 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
肌布団 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 肌布団
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
肌布団 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 肌布団 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肌布団 tiếng Nhật nghĩa là gì.
thinner futon (in contact with the skin);Kana: はだぶとん
Thuật ngữ liên quan tới 肌布団
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肌布団 trong tiếng Nhật
肌布団 có nghĩa là: thinner futon (in contact with the skin); Kana: はだぶとん
Đây là cách dùng 肌布団 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肌布団 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.