Thông tin thuật ngữ 肥す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
肥す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 肥す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
肥す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 肥す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 肥す tiếng Nhật nghĩa là gì.
- làm phì nhiêu; tới phân bón; làm giàu có;Kana: こやす
Thuật ngữ liên quan tới 肥す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 肥す trong tiếng Nhật
肥す có nghĩa là: - làm phì nhiêu; tới phân bón; làm giàu có; Kana: こやす
Đây là cách dùng 肥す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 肥す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.