Thông tin thuật ngữ 胃袋 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
胃袋 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 胃袋
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
胃袋 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 胃袋 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 胃袋 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bao tử * n - dạ dày;Kana: いぶくろ
Ví dụ cách sử dụng 胃袋 trong tiếng Nhật
- - 胃袋を大きくする:cho dạ dày to ra
- - ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている:Có dạ dày của con dê, cái gì cũng nuốt ăn được
- - 目は胃袋より大きい:No bụng đói con mắt
Thuật ngữ liên quan tới 胃袋
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 胃袋 trong tiếng Nhật
胃袋 có nghĩa là: - bao tử * n - dạ dày; Kana: いぶくろVí dụ cách sử dụng 胃袋 trong tiếng Nhật- 胃袋を大きくする:cho dạ dày to ra- ヤギのように何でも食べてしまう胃袋をしている:Có dạ dày của con dê, cái gì cũng nuốt ăn được- 目は胃袋より大きい:No bụng đói con mắt
Đây là cách dùng 胃袋 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 胃袋 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.