脱税する tiếng Nhật là gì?

脱税する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 脱税する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 脱税する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 脱税する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 脱税する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

脱税する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 脱税する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - trốn thuế;

Kana: だつぜい

Ví dụ cách sử dụng 脱税する trong tiếng Nhật

  • - 脱税する方法:Phương cách trốn thuế.
  • - 多額を脱税する:Trốn thuế với số lượng lớn.

Thuật ngữ liên quan tới 脱税する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 脱税する trong tiếng Nhật

脱税する có nghĩa là: * vs - trốn thuế; Kana: だつぜいVí dụ cách sử dụng 脱税する trong tiếng Nhật- 脱税する方法:Phương cách trốn thuế.- 多額を脱税する:Trốn thuế với số lượng lớn.

Đây là cách dùng 脱税する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 脱税する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.