脱落 tiếng Nhật là gì?

脱落 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 脱落 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 脱落 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 脱落 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 脱落

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

脱落 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 脱落 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tụt lại; mất;;

Kana: だつらく

Ví dụ cách sử dụng 脱落 trong tiếng Nhật

  • - すでに、この_カ月の間に、たくさんのウェブサイトが実際に脱落していったのを私たちは目の当たりにしている。:Trong ~ tháng cuối này, chúng ta đã thấy rất nhiều những trang web không theo kịp với thực tế.
  • - 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した:Nhà vô địch Ôlympic đột nhiên chạy tụt lại sau khi cảm thấy thoải mái vì là người chạy đầu tiên trong tốp dẫn đầu.

Thuật ngữ liên quan tới 脱落

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 脱落 trong tiếng Nhật

脱落 có nghĩa là: * n - tụt lại; mất;; Kana: だつらくVí dụ cách sử dụng 脱落 trong tiếng Nhật- すでに、この_カ月の間に、たくさんのウェブサイトが実際に脱落していったのを私たちは目の当たりにしている。:Trong ~ tháng cuối này, chúng ta đã thấy rất nhiều những trang web không theo kịp với thực tế.- 先頭集団の先頭を快走しているかに見えたオリンピック優勝者が突然脱落した:Nhà vô địch Ôlympic đột nhiên chạy tụt lại sau khi cảm thấy thoải mái vì là người chạy đầu tiên trong tốp dẫn đầu.

Đây là cách dùng 脱落 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 脱落 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.