Thông tin thuật ngữ 自力更正 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
自力更正 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 自力更正
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
自力更正 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 自力更正 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 自力更正 tiếng Nhật nghĩa là gì.
working out one's salvation by own efforts, rehabilitating oneself by one's own efforts, rectifying one's ways of life without relying on others' help;Kana: じりきこうせい
Thuật ngữ liên quan tới 自力更正
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 自力更正 trong tiếng Nhật
自力更正 có nghĩa là: working out one's salvation by own efforts, rehabilitating oneself by one's own efforts, rectifying one's ways of life without relying on others' help; Kana: じりきこうせい
Đây là cách dùng 自力更正 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 自力更正 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.