Thông tin thuật ngữ 舌打ち tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
舌打ち (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 舌打ち
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
舌打ち tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 舌打ち trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 舌打ち tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - hành động tặc lưỡi;Kana: したうち
Ví dụ cách sử dụng 舌打ち trong tiếng Nhật
- - チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする:tặc lưỡi tỏ ý không đồng ý, khó chịu
- - 舌打ちする:tặc lưỡi
Thuật ngữ liên quan tới 舌打ち
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 舌打ち trong tiếng Nhật
舌打ち có nghĩa là: * n - hành động tặc lưỡi; Kana: したうちVí dụ cách sử dụng 舌打ち trong tiếng Nhật- チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする:tặc lưỡi tỏ ý không đồng ý, khó chịu- 舌打ちする:tặc lưỡi
Đây là cách dùng 舌打ち tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 舌打ち tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.