艦艇 tiếng Nhật là gì?

艦艇 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 艦艇 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 艦艇 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 艦艇 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 艦艇

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

艦艇 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 艦艇 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đoàn xe; hạm đội; đàn;

Kana: かんてい

Ví dụ cách sử dụng 艦艇 trong tiếng Nhật

  • - 軍用艦艇:đoàn xe quân dụng
  • - 機動艦艇:hạm đội cơ động
  • - 核兵器搭載艦艇:hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân
  • - 海軍艦艇:hạm đội hải quân
  • - 快速小型艦艇:đàn muỗi

Thuật ngữ liên quan tới 艦艇

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 艦艇 trong tiếng Nhật

艦艇 có nghĩa là: * n - đoàn xe; hạm đội; đàn; Kana: かんていVí dụ cách sử dụng 艦艇 trong tiếng Nhật- 軍用艦艇:đoàn xe quân dụng- 機動艦艇:hạm đội cơ động- 核兵器搭載艦艇:hạm đội được trang bị vũ khí hạt nhân- 海軍艦艇:hạm đội hải quân- 快速小型艦艇:đàn muỗi

Đây là cách dùng 艦艇 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 艦艇 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.