Thông tin thuật ngữ 花嫁衣裳 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
花嫁衣裳 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 花嫁衣裳
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
花嫁衣裳 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 花嫁衣裳 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 花嫁衣裳 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - trang phục cô dâu, áo cưới;Kana: はなよめいしょう
Thuật ngữ liên quan tới 花嫁衣裳
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 花嫁衣裳 trong tiếng Nhật
花嫁衣裳 có nghĩa là: *n - trang phục cô dâu, áo cưới; Kana: はなよめいしょう
Đây là cách dùng 花嫁衣裳 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 花嫁衣裳 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.