若草 tiếng Nhật là gì?

若草 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 若草 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 若草 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 若草 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 若草

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

若草 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 若草 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - cỏ non;

Kana: わかくさ

Ví dụ cách sử dụng 若草 trong tiếng Nhật

  • - 若草の芽生え:cỏ nảy mầm
  • - 若草の萌える野原:thảo nguyên xanh non

Thuật ngữ liên quan tới 若草

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 若草 trong tiếng Nhật

若草 có nghĩa là: * n - cỏ non; Kana: わかくさVí dụ cách sử dụng 若草 trong tiếng Nhật- 若草の芽生え:cỏ nảy mầm- 若草の萌える野原:thảo nguyên xanh non

Đây là cách dùng 若草 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 若草 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.