Thông tin thuật ngữ 苦手 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
苦手 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 苦手
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
苦手 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 苦手 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 苦手 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, adj-na - kém; yếu;Kana: にがて
Ví dụ cách sử dụng 苦手 trong tiếng Nhật
- - 大多数の男性は裁縫が苦手だ:Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.
- - 覚えるのが苦手だ:Trí nhớ của tôi kém lắm
- - フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ:Tôi rất thích giờ học tiếng Pháp nhưng đánh vần và ngữ pháp thì tôi còn yếu lắm
- - (人)にお世辞を言うのが苦手だ:Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm
Thuật ngữ liên quan tới 苦手
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 苦手 trong tiếng Nhật
苦手 có nghĩa là: * n, adj-na - kém; yếu; Kana: にがてVí dụ cách sử dụng 苦手 trong tiếng Nhật- 大多数の男性は裁縫が苦手だ:Đa số đàn ông là yếu kém trong việc khâu vá.- 覚えるのが苦手だ:Trí nhớ của tôi kém lắm- フランス語の授業は好きだが、つづりと文法は苦手だ:Tôi rất thích giờ học tiếng Pháp nhưng đánh vần và ngữ pháp thì tôi còn yếu lắm- (人)にお世辞を言うのが苦手だ:Nói nịnh người khác thì tôi kém lắm
Đây là cách dùng 苦手 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 苦手 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.