Thông tin thuật ngữ 草取り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
草取り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 草取り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
草取り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 草取り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 草取り tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - đi đái; người nhổ cỏ; đi đái phân nhánh;Kana: くさとり
Thuật ngữ liên quan tới 草取り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 草取り trong tiếng Nhật
草取り có nghĩa là: *n, vs - đi đái; người nhổ cỏ; đi đái phân nhánh; Kana: くさとり
Đây là cách dùng 草取り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 草取り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.