Thông tin thuật ngữ 葷酒 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
葷酒 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 葷酒
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
葷酒 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 葷酒 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 葷酒 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy *n - vua, quốc vương, bướm chúa, bướm sâu bông tai;Kana: くんしゅ
Thuật ngữ liên quan tới 葷酒
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 葷酒 trong tiếng Nhật
葷酒 có nghĩa là: *n - người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy *n - vua, quốc vương, bướm chúa, bướm sâu bông tai; Kana: くんしゅ
Đây là cách dùng 葷酒 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 葷酒 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.