Thông tin thuật ngữ 蒸し返す tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
蒸し返す (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 蒸し返す
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
蒸し返す tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 蒸し返す trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 蒸し返す tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5s - đào sâu thêm; bới móc lại - làm nóng lại; hâm nóng;Kana: むしかえす
Ví dụ cách sử dụng 蒸し返す trong tiếng Nhật
- - そんな話を蒸し返すな:đừng bới móc lại thêm chuyện đó nữa
Thuật ngữ liên quan tới 蒸し返す
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 蒸し返す trong tiếng Nhật
蒸し返す có nghĩa là: * v5s - đào sâu thêm; bới móc lại - làm nóng lại; hâm nóng; Kana: むしかえすVí dụ cách sử dụng 蒸し返す trong tiếng Nhật- そんな話を蒸し返すな:đừng bới móc lại thêm chuyện đó nữa
Đây là cách dùng 蒸し返す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 蒸し返す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.