Thông tin thuật ngữ 蓄え tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
蓄え (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 蓄え
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
蓄え tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 蓄え trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 蓄え tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - cất giữ; dự trữ; kho; cất giữ;Kana: たくわえ
Thuật ngữ liên quan tới 蓄え
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 蓄え trong tiếng Nhật
蓄え có nghĩa là: *n - cất giữ; dự trữ; kho; cất giữ; Kana: たくわえ
Đây là cách dùng 蓄え tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 蓄え tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.