Thông tin thuật ngữ 蝸牛 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
蝸牛 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 蝸牛
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
蝸牛 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 蝸牛 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 蝸牛 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ốc sên; con ốc sên;Kana: かぎゅう
Ví dụ cách sử dụng 蝸牛 trong tiếng Nhật
- - 蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る。:Ốc tai truyền những tiếng động khác nhau đến não
- - 鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。:Sự rung động của màng nhĩ truyền đến trung tâm của tai và đưa đến ống được gọi là ốc tai
Thuật ngữ liên quan tới 蝸牛
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 蝸牛 trong tiếng Nhật
蝸牛 có nghĩa là: * n - ốc sên; con ốc sên; Kana: かぎゅうVí dụ cách sử dụng 蝸牛 trong tiếng Nhật- 蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る。:Ốc tai truyền những tiếng động khác nhau đến não- 鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。:Sự rung động của màng nhĩ truyền đến trung tâm của tai và đưa đến ống được gọi là ốc tai
Đây là cách dùng 蝸牛 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 蝸牛 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.