Thông tin thuật ngữ 血の気が無い tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
血の気が無い (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 血の気が無い
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
血の気が無い tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 血の気が無い trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 血の気が無い tiếng Nhật nghĩa là gì.
pale, bloodless;Kana: ちのけがない
Thuật ngữ liên quan tới 血の気が無い
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 血の気が無い trong tiếng Nhật
血の気が無い có nghĩa là: pale, bloodless; Kana: ちのけがない
Đây là cách dùng 血の気が無い tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 血の気が無い tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.