血も涙もない tiếng Nhật là gì?

血も涙もない tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 血も涙もない trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 血も涙もない tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 血も涙もない tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 血も涙もない

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

血も涙もない tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 血も涙もない tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp, adj-i - nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá;

Kana: ちもなみだもない


Thuật ngữ liên quan tới 血も涙もない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 血も涙もない trong tiếng Nhật

血も涙もない có nghĩa là: *exp, adj-i - nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá; Kana: ちもなみだもない

Đây là cách dùng 血も涙もない tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 血も涙もない tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.