衣更え tiếng Nhật là gì?

衣更え tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 衣更え trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 衣更え tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 衣更え tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 衣更え

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

衣更え tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衣更え tiếng Nhật nghĩa là gì.

- (1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa;

Kana: ころもがえ


Thuật ngữ liên quan tới 衣更え

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衣更え trong tiếng Nhật

衣更え có nghĩa là: - (1) từng mùa thay đổi (của) quần áo; quần áo đang thay đổi ((mà) một có) cho mùa; Kana: ころもがえ

Đây là cách dùng 衣更え tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衣更え tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.