Thông tin thuật ngữ 衣服を広げる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
衣服を広げる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 衣服を広げる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
衣服を広げる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 衣服を広げる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衣服を広げる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- vạch áo;Kana: いふくをひろげる
Thuật ngữ liên quan tới 衣服を広げる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衣服を広げる trong tiếng Nhật
衣服を広げる có nghĩa là: - vạch áo; Kana: いふくをひろげる
Đây là cách dùng 衣服を広げる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衣服を広げる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.