衣装戸棚 tiếng Nhật là gì?

衣装戸棚 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 衣装戸棚 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 衣装戸棚 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 衣装戸棚 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 衣装戸棚

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

衣装戸棚 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衣装戸棚 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tủ áo;

Kana: いしょうとだな

Ví dụ cách sử dụng 衣装戸棚 trong tiếng Nhật

  • - 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:tủ quần áo trong góc phòng
  • - 寝室にある衣装戸棚:tủ áo trong phòng ngủ
  • - からっぽの衣装戸棚:tủ áo rỗng tuếch

Thuật ngữ liên quan tới 衣装戸棚

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衣装戸棚 trong tiếng Nhật

衣装戸棚 có nghĩa là: * n - tủ áo; Kana: いしょうとだなVí dụ cách sử dụng 衣装戸棚 trong tiếng Nhật- 部屋の隅にはめ込んだ衣装戸棚:tủ quần áo trong góc phòng- 寝室にある衣装戸棚:tủ áo trong phòng ngủ- からっぽの衣装戸棚:tủ áo rỗng tuếch

Đây là cách dùng 衣装戸棚 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衣装戸棚 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.