表皮 tiếng Nhật là gì?

表皮 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 表皮 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 表皮 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 表皮 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 表皮

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

表皮 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 表皮 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - biểu bì; da;

Kana: ひょうひ

Ví dụ cách sử dụng 表皮 trong tiếng Nhật

  • - 乾せん表皮:bệnh vẩy nến của da
  • - 壊死性表皮:biểu bì hoại tử

Thuật ngữ liên quan tới 表皮

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 表皮 trong tiếng Nhật

表皮 có nghĩa là: * n - biểu bì; da; Kana: ひょうひVí dụ cách sử dụng 表皮 trong tiếng Nhật- 乾せん表皮:bệnh vẩy nến của da- 壊死性表皮:biểu bì hoại tử

Đây là cách dùng 表皮 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 表皮 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.