Thông tin thuật ngữ 表看板 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
表看板 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 表看板
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
表看板 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 表看板 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 表看板 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tấm bảng hiệu quảng cáo trước rạp hát; panô quảng cáo; chiêu bài; tấm bình phong;Kana: おもてかんばん
Thuật ngữ liên quan tới 表看板
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 表看板 trong tiếng Nhật
表看板 có nghĩa là: *n - tấm bảng hiệu quảng cáo trước rạp hát; panô quảng cáo; chiêu bài; tấm bình phong; Kana: おもてかんばん
Đây là cách dùng 表看板 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 表看板 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.