Thông tin thuật ngữ 表立つ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
表立つ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 表立つ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
表立つ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 表立つ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 表立つ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v5t, vi - để trở thành công cộng; để được biết;Kana: おもてだつ
Thuật ngữ liên quan tới 表立つ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 表立つ trong tiếng Nhật
表立つ có nghĩa là: *v5t, vi - để trở thành công cộng; để được biết; Kana: おもてだつ
Đây là cách dùng 表立つ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 表立つ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.