衰え果てる tiếng Nhật là gì?

衰え果てる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 衰え果てる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 衰え果てる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 衰え果てる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 衰え果てる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

衰え果てる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 衰え果てる tiếng Nhật nghĩa là gì.

*v1, vi - để (thì) hoàn toàn được tiêu thụ hoặc ép;

Kana: おとろえはてる


Thuật ngữ liên quan tới 衰え果てる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 衰え果てる trong tiếng Nhật

衰え果てる có nghĩa là: *v1, vi - để (thì) hoàn toàn được tiêu thụ hoặc ép; Kana: おとろえはてる

Đây là cách dùng 衰え果てる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 衰え果てる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.