Thông tin thuật ngữ 見る見る tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
見る見る (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 見る見る
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
見る見る tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 見る見る trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 見る見る tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adv - nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi);Kana: みるみる
Ví dụ cách sử dụng 見る見る trong tiếng Nhật
- - 子供は 〜 大きくなった。:Trẻ con lớn lên trông thấy.
Thuật ngữ liên quan tới 見る見る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 見る見る trong tiếng Nhật
見る見る có nghĩa là: * adv - nhanh chóng (biến đổi); trông thấy (biến đổi); Kana: みるみるVí dụ cách sử dụng 見る見る trong tiếng Nhật- 子供は 〜 大きくなった。:Trẻ con lớn lên trông thấy.
Đây là cách dùng 見る見る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 見る見る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.