Thông tin thuật ngữ 規律 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
規律 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 規律
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
規律 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 規律 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 規律 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- luật - qui luật - quy luật; kỷ luật - trật tự;Kana: きりつ
Ví dụ cách sử dụng 規律 trong tiếng Nhật
- - 規律を守る:tuân thủ (chấp hành) kỷ luật
- - 規律処分を受ける:chịu xử lý kỷ luật
- - 規律で縛ることによって自主性を失わせる:bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình
- - 商業規律:quy luật thương trường
- - 市場規律:quy luật thị trường
- - 規律のある社会:xã hội có trật tự
Thuật ngữ liên quan tới 規律
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 規律 trong tiếng Nhật
規律 có nghĩa là: - luật - qui luật - quy luật; kỷ luật - trật tự; Kana: きりつVí dụ cách sử dụng 規律 trong tiếng Nhật- 規律を守る:tuân thủ (chấp hành) kỷ luật- 規律処分を受ける:chịu xử lý kỷ luật- 規律で縛ることによって自主性を失わせる:bị ràng buộc bởi quy luật (kỷ luật) và đã đánh mất tính tự chủ của mình- 商業規律:quy luật thương trường- 市場規律:quy luật thị trường- 規律のある社会:xã hội có trật tự
Đây là cách dùng 規律 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 規律 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.